Trong lĩnh vực Mạng truyền thông ngày nay, công nghệ Mạng quang thụ động (PON) đã dần chiếm vị trí quan trọng trong mạng truyền thông phổ thông với ưu điểm là tốc độ cao, khoảng cách xa và không gây nhiễu.Trong số đó, GPON, XG-PON và XGS-PON là những công nghệ mạng quang thụ động được quan tâm nhất.Chúng có những đặc điểm riêng và được sử dụng rộng rãi trong các tình huống khác nhau.Bài viết này xem xét chi tiết những khác biệt chính giữa ba công nghệ này để giúp người đọc hiểu rõ hơn về các tính năng và kịch bản ứng dụng của chúng.
GPON, tên đầy đủ Gigabit-CapablePassive OpticalNetwork, là công nghệ mạng quang thụ động được tổ chức FSAN đề xuất lần đầu tiên vào năm 2002. Sau vài năm phát triển, ITU-T đã chính thức tiêu chuẩn hóa nó vào năm 2003. Công nghệ GPON chủ yếu dành cho thị trường mạng truy cập, có thể cung cấp dịch vụ dữ liệu, thoại, video tốc độ cao, dung lượng lớn cho gia đình và doanh nghiệp.
Các tính năng công nghệ GPON như sau:
1. Tốc độ: tốc độ truyền tải xuôi dòng là 2,488Gbps, tốc độ truyền tải ngược dòng là 1,244Gbps.
2. Tỷ lệ Shunt: 1:16/32/64.
3. Khoảng cách truyền: khoảng cách truyền tối đa là 20km.
4. Định dạng đóng gói: Sử dụng định dạng đóng gói GEM (GEM Encapsulation Method).
5. Cơ chế bảo vệ: Áp dụng cơ chế chuyển mạch bảo vệ thụ động 1+1 hoặc 1:1.
XG-PON, tên đầy đủ của Mạng quang thụ động có khả năng 10Gigabit, là thế hệ tiếp theo của công nghệ GPON, còn được gọi là mạng quang thụ động thế hệ tiếp theo (NG-PON).So với GPON, XG-PON có những cải tiến đáng kể về tốc độ, tỷ lệ shunt và khoảng cách truyền.
Các tính năng của công nghệ XG-PON như sau:
1. Tốc độ: Tốc độ truyền tải đường xuống là 10,3125Gbps, tốc độ truyền tải đường lên là 2,5Gbps (đường lên cũng có thể được nâng cấp lên 10 GBPS).
2. Tỷ lệ Shunt: 1:32/64/128.
3. Khoảng cách truyền: khoảng cách truyền tối đa là 20km.
4. Định dạng gói: Sử dụng định dạng gói GEM/10GEM.
5. Cơ chế bảo vệ: Áp dụng cơ chế chuyển mạch bảo vệ thụ động 1 + 1 hoặc 1: 1.
XGS-PON, còn được gọi là Mạng quang thụ động đối xứng 10Gigabit, là phiên bản đối xứng của XG-PON, được thiết kế để cung cấp các dịch vụ truy cập băng thông rộng với tốc độ ngược dòng và hạ lưu đối xứng.So với XG-PON, XGS-PON có tốc độ đường lên tăng đáng kể.
Các tính năng của công nghệ XGS-PON như sau:
1. Tốc độ: Tốc độ truyền tải xuôi dòng là 10,3125Gbps, tốc độ truyền tải ngược dòng là 10 GBPS.
2. Tỷ lệ Shunt: 1:32/64/128.
3. Khoảng cách truyền: khoảng cách truyền tối đa là 20km.
4. Định dạng gói: Sử dụng định dạng gói GEM/10GEM.
5. Cơ chế bảo vệ: Áp dụng cơ chế chuyển mạch bảo vệ thụ động 1+1 hoặc 1:1.
Kết luận: GPON, XG-PON và XGS-PON là ba công nghệ mạng quang thụ động quan trọng.Chúng có sự khác biệt rõ ràng về tốc độ, tỷ lệ shunt, khoảng cách truyền, v.v., để đáp ứng nhu cầu của các tình huống ứng dụng khác nhau.
Cụ thể: GPON chủ yếu dành cho thị trường mạng truy nhập, cung cấp dữ liệu, thoại, video tốc độ cao, dung lượng lớn và các dịch vụ khác;XG-PON là phiên bản nâng cấp của GPON, với tốc độ cao hơn và tỷ lệ shunt linh hoạt hơn.XGS-PON nhấn mạnh tính đối xứng của tốc độ ngược dòng và hạ lưu và phù hợp cho các ứng dụng mạng ngang hàng.Hiểu được sự khác biệt chính giữa ba công nghệ này giúp chúng tôi chọn giải pháp mạng quang phù hợp cho các tình huống khác nhau.
Thời gian đăng: 24-04-2024