16 cổng EDFA
Tích hợp fwdm quang, nó có thể truyền mạng băng thông rộng và CATV cùng nhau.
Áp dụng công nghệ sợi bọc đôi Er Yb Codoped;
Cổng đầu vào Catv: 1 tùy chọn
Cổng đầu vào Olt: 4-32 tùy chọn
Cổng đầu ra Com: 4-32 tùy chọn;
Công suất đầu ra quang: tổng công suất lên tới 15W(41dBm);
Hệ số nhiễu thấp: <6dB khi đầu vào là 0dBm;
Giao diện quản lý mạng hoàn hảo, phù hợp với quản lý mạng SNMP tiêu chuẩn;
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ thông minh giúp tiêu thụ điện năng thấp hơn;
Mục Đơn vị Thông số kỹ thuật Nhận xét Băng thông hoạt động nm 1545 - 1565 Dải công suất đầu vào quang học dBm -3 - +10 Khoảng reo tối đa:-10-+10 Thời gian chuyển mạch quang ms 5 Công suất đầu ra quang tối đa dBm 41 Độ ổn định công suất đầu ra dBm ±0,5 Con số tiếng ồn dB 6,0 Công suất đầu vào quang 0dBm, λ=1550nm Mất mát trở lại Đầu vào dB ≥ 45 đầu ra dB ≥ 45 Loại đầu nối quang CATV TRONG:SC/APC, PON:SC/PC HOẶC LC/PC COM:SC/APC HOẶC LC/APC Mất cổng PON sang COM 1,0 dBm C/N dB ≥ 50 Điều kiện kiểm tra theo GT/T 184-2002. C/CTB dB ≥ 63 C/CSO dB ≥ 63 Điện áp nguồn V Đáp: AC100V – 260V (50Hz~60Hz) B: DC48V(50Hz~60Hz) C:DC12V(50Hz~60Hz) Nhiệt độ hoạt động °C -10 – +42 Độ ẩm tương đối hoạt động tối đa % Tối đa 95% không ngưng tụ Độ ẩm tương đối bảo quản tối đa % Tối đa 95% không ngưng tụ Kích thước mm 483(L)×440(W)×88(H)
Người mẫu Tổng cộngcông suất đầu ra dBm Số cổng đầu ra Công suất đầu ra trên mỗi cổng dBm VỚIWDM EYA-4 -18 25 4 18 17 EYA-4 -19 26 4 19 18 EYA-4 -20 27 4 20 19 EYA-4 -21 28 4 21 20 EYA-4 -22 29 4 22 21 EYA-4 -23 30 4 23 22 EYA-4 -24 31 4 24 23 EYA-8 -15 25 8 15 14 EYA-8 -16 26 8 16 15 EYA-8 -17 27 8 17 16 EYA-8 -18 28 8 18 17 EYA-8 -19 29 8 19 18 EYA-8 -20 30 8 20 19 EYA-8 -21 31 8 21 20 EYA-8 -22 32 8 22 21 EYA-8 -23 34 8 23 22 EYA-8 -24 35 8 24 23 EYA-16 -15 29 16 15 14 EYA-16 -16 30 16 16 15 EYA-16 -17 31 16 17 16 EYA-16 -18 32 16 18 17 EYA-16 -19 33 16 19 18 EYA-16 -20 34 16 20 19 EYA-16 -21 35 16 21 20 EYA-16 -22 36 16 22 21 EYA-16 -23 37 16 23 22 EYA-16 -24 38 16 24 23 EYA-32 -15 32 32 15 14 EYA-32 -16 33 32 16 15 EYA-32 -17 34 32 17 16 EYA-32 -18 35 32 18 17 EYA-32 -19 36 32 19 18 EYA-32 -20 37 32 20 19 EYA-32 -21 38 32 21 20 EYA-32 -22 39 32 22 21 EYA-32 -23 40 32 23 22 EYA-32 -24 41 32 24 23 Từ cổng PON đến cổng COM có mức suy hao chèn 1dBm&1310nm và 1490nm.Bảng so sánh mô hình và sức mạnh